--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà dòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà dòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà dòng
+
Religious order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà dòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà dòng"
:
nhà dòng
nhất đẳng
nhật dụng
nhi đồng
nhu động
Những từ có chứa
"nhà dòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
streamy
current
lineage
stream
monoclonal
carmelite
lengthy
river
drop line
friar
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
nhà dòng
:
Religious order